Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 668,560
Xi măng PCB40 kg 25.326 2,000 50,652 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.074 320,000 23,840 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 18.023 9 162 Thành phố Hà Nội...
Đá hộc m3 1.220 450,000 549,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 4x6 m3 0.065 440,000 28,600 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 2.500 6,522 16,306
Nhân công (NC) 735,659
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.010 366,000 735,659 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,404,220