Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 925,447
Xi măng PCB40 kg 80.040 2,000 160,080 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.563 320,000 180,159 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 126.500 9 1,138 Thành phố Hà Nội...
Đá hộc m3 1.200 450,000 540,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá dăm m3 0.061 0 0
Vật liệu khác % 5.000 8,813 44,068
Nhân công (NC) 2,785,260
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.610 366,000 2,785,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 21,583
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.058 372,134 21,583 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,732,291