Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,047,780
Xi măng PCB40 kg 143.520 2,000 287,040 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.530 320,000 169,728 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 124.200 9 1,117 Thành phố Hà Nội...
Đá hộc m3 1.200 450,000 540,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá dăm m3 0.061 0 0
Vật liệu khác % 5.000 9,978 49,894
Nhân công (NC) 2,785,260
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.610 366,000 2,785,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 21,583
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.058 372,134 21,583 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,854,623