Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 194,815
Xi măng PCB40 kg 43.500 2,000 87,000 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.306 320,000 97,920 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 68.750 9 618 Thành phố Hà Nội...
Đá xanh miến... m3 0.850 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,855 9,276
Nhân công (NC) 1,603,080
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.380 366,000 1,603,080 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,280
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.033 372,134 12,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,810,176