Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 272,861
Xi măng PCB40 kg 72.300 2,000 144,600 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.358 320,000 114,528 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 82.200 9 739 Thành phố Hà Nội...
Đá chẻ 10x10... viên 430.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,598 12,993
Nhân công (NC) 1,105,320
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.020 366,000 1,105,320 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,396
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.036 372,134 13,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,391,578