Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 281,946
Xi măng PCB40 kg 74.710 2,000 149,420 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.370 320,000 118,336 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 84.940 9 764 Thành phố Hà Nội...
Đá chẻ 10x10... viên 430.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,685 13,426
Nhân công (NC) 1,105,320
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.020 366,000 1,105,320 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,768
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.037 372,134 13,768 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,401,035