Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 218,186
Xi măng PCB40 kg 48.720 2,000 97,440 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.343 320,000 109,664 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 77.000 9 693 Thành phố Hà Nội...
Đá chẻ 20x20... viên 72.000 0 0
Đá dăm chèn m3 0.047 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,077 10,389
Nhân công (NC) 530,700
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.450 366,000 530,700 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,652
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.034 372,134 12,652 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 761,539