Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 339,299
Xi măng PCB40 kg 109.620 2,000 219,240 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.323 320,000 103,200 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 78.010 9 702 Thành phố Hà Nội...
Đá chẻ 15x20... viên 108.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 3,231 16,157
Nhân công (NC) 556,320
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.520 366,000 556,320 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,024
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.035 372,134 13,024 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 908,643