Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 225,383
Xi măng PCB40 kg 77.970 2,000 155,940 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.264 220,000 58,145 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 62.790 9 565 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 643.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,146 10,732
Nhân công (NC) 757,619
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.070 366,000 757,619 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 61,575
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.032 372,134 11,908 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,044,578