Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 270,962
Xi măng PCB40 kg 90.288 2,000 180,576 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.407 220,000 89,540 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 94.050 9 846 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 1,164.000 0 0
Nhân công (NC) 830,820
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.270 366,000 830,820 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 14,885
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.040 372,134 14,885 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,116,667