Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 97,877
Xi măng PCB40 kg 19.760 2,000 39,520 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.242 220,000 53,218 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 53.200 9 478 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 9x9... viên 520.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 932 4,660
Nhân công (NC) 691,740
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.890 366,000 691,740 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 168,026
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.027 372,134 10,047 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 957,644