Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 177,368
Xi măng PCB40 kg 61.359 2,000 122,718 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.208 220,000 45,760 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 49.413 9 444 Thành phố Hà Nội...
Gạch rỗng 6 ... viên 264.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,689 8,446
Nhân công (NC) 413,579
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.130 366,000 413,579 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 9,303
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.025 372,134 9,303 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 600,252