Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 219,992
Xi măng PCB40 kg 70.488 2,000 140,976 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.318 220,000 69,894 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 73.425 9 660 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 546.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 2,115 8,461
Nhân công (NC) 823,500
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.250 366,000 823,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,652
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.034 372,134 12,652 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,056,144