Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 181,467
Xi măng PCB40 kg 50.730 2,000 101,460 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.329 220,000 72,358 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 74.493 9 670 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 546.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 1,744 6,979
Nhân công (NC) 929,640
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.540 366,000 929,640 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 116,125
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.034 372,134 12,652 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,227,233