Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,109,909
Xi măng PCB40 kg 46.080 2,000 92,160 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.134 220,000 29,524 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 33.000 9 297 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 15x... viên 101.000 18,500 1,868,500 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 6.000 19,904 119,428
Nhân công (NC) 501,420
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.370 366,000 501,420 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 56,365
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.018 372,134 6,698 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,667,695