Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 298,617
Xi măng PCB40 kg 93.600 2,000 187,200 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.346 320,000 110,688 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 81.000 9 729 Thành phố Hà Nội...
Đá chẻ 15x20... viên 109.000 0 0
Nhân công (NC) 538,020
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.470 366,000 538,020 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,396
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.036 372,134 13,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 850,033