Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 98,923
Xi măng PCB40 kg 33.900 2,000 67,800 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.115 220,000 25,278 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 27.300 9 245 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 53.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 933 5,599
Nhân công (NC) 453,840
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.240 366,000 453,840 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 55,248
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.015 372,134 5,582 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 608,011