Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,399,868
Xi măng PCB40 kg 422.300 2,000 844,600 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.522 320,000 166,944 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 4x6 m3 0.848 440,000 372,988 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 164.000 9 1,476 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.111 0 0
Vật liệu khác % 1.000 13,860 13,860
Nhân công (NC) 398,289
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.190 334,697 398,289 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 68,978
Máy đầm bê... g suất: 1,0 kW ca 0.089 350,314 31,177 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,867,136