Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,312,134
Nhựa đường kg 3.500 0 0
Xi măng PCB40 kg 448.950 2,000 897,900 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.508 320,000 162,688 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.839 275,000 230,587 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 174.250 9 1,568 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.245 0 0
Gỗ làm khe c... m3 0.014 0 0
Vật liệu khác % 1.500 12,927 19,391
Nhân công (NC) 501,420
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.370 366,000 501,420 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 100,493
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.089 354,105 31,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,0 kW ca 0.089 350,314 31,177 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,914,048