Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,052,167
Xi măng PCB40 kg 295.900 2,000 591,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.573 320,000 183,392 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.944 275,000 259,545 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 209.000 9 1,881 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.500 10,366 15,549
Nhân công (NC) 281,820
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.770 366,000 281,820 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 143,012
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.057 2,508,998 143,012 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,477,000