Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,389,456
Xi măng PCB40 kg 473.000 2,000 946,000 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.537 320,000 171,776 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.882 275,000 242,605 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 203.500 9 1,831 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia Poly kg 2.365 0 0
Vật liệu khác % 2.000 13,622 27,244
Nhân công (NC) 263,520
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.720 366,000 263,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 227,490
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.046 2,436,451 112,076 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.046 2,508,998 115,413 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,880,467