Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,351,454
Xi măng PCB40 kg 408.975 2,000 817,950 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.503 320,000 161,056 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.829 275,000 228,030 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 194.750 9 1,752 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.045 60,000 122,694 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 1.500 13,314 19,972
Nhân công (NC) 644,160
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.760 366,000 644,160 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 163,941
Máy đào mộ... h gầu: 0,65 m3 ca 0.013 2,466,375 32,062 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trải b... bê tông SP500 ca 0.013 10,144,534 131,878 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,159,556