Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 16,135,275
Que hàn kg 2.750 52,000 143,000 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 15,600 15,912,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 0.500 160,550 80,275
Nhân công (NC) 2,752,320
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.520 366,000 2,752,320 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 415,423
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.320 358,492 114,717 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.600 501,176 300,705 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 19,303,018