Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 6,082,676
Cột chống th... kg 38.130 25,000 953,250 TP. Hà Nội - Thờ...
Ván ép phủ phim m2 10.500 120,950 1,269,975 TP. Hà Nội - Thờ...
Khung xương ... kg 13.730 260,000 3,569,800 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 5.000 57,930 289,651
Nhân công (NC) 10,826,496
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 27.250 397,302 10,826,496 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,579,787
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.310 4,194,642 1,300,339 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.310 901,448 279,448 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 18,488,960