Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 4,749,202
Cột chống th... kg 38.130 25,000 953,250 TP. Hà Nội - Thờ...
Ván khuôn nhựa m2 3.000 0 0
Khung xương ... kg 13.730 260,000 3,569,800 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 5.000 45,230 226,152
Nhân công (NC) 9,833,240
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 24.750 397,302 9,833,240 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,034,725
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.250 3,237,455 809,363 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.250 901,448 225,362 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 15,617,168