Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,128,594
Xi măng PCB40 kg 361.340 2,000 722,680 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.508 320,000 162,719 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.837 275,000 230,285 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 192.850 9 1,735 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 11,174 11,174
Nhân công (NC) 907,680
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.480 366,000 907,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 319,006
Cổng trục ... sức nâng: 60T ca 0.036 2,138,485 76,985 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,0 kW ca 0.330 22,211 7,329 Thành phố ... ng 1- KV 1
Xe bơm bê ... suất: 50 m3/h ca 0.040 3,919,718 156,788 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.220 354,105 77,903 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,355,281