Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,193,221
Xi măng PCB40 kg 394.835 2,000 789,670 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.504 320,000 161,439 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.831 275,000 228,607 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 187.775 9 1,689 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.974 0 0
Vật liệu khác % 1.000 11,814 11,814
Nhân công (NC) 907,680
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.480 366,000 907,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 319,006
Cổng trục ... sức nâng: 60T ca 0.036 2,138,485 76,985 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,0 kW ca 0.330 22,211 7,329 Thành phố ... ng 1- KV 1
Xe bơm bê ... suất: 50 m3/h ca 0.040 3,919,718 156,788 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.220 354,105 77,903 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,419,908