Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 5,720
Cọc gỗ (4x4x... cái 1.000 0 0
Sổ đo các loại quyển 0.700 0 0
Xi măng PCB30 kg 1.000 2,000 2,000 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.010 320,000 3,200 TP. Hà Nội - Thờ...
Thép D8-D10 kg 0.400 0 0
Vật liệu khác % 10.000 52 520
Nhân công (NC) 2,188,438
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.200 397,302 1,271,368 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 2.310 397,000 917,070 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 68,828
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.080 14,767 1,181 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.460 147,059 67,647 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,262,986