Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 20.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 35.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 93,784,993
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 176.100 397,302 69,964,993 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 60.000 397,000 23,820,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,072,240
Máy thủy b... y bình điện tử ca 2.900 14,767 42,824 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 27.400 147,059 4,029,416 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 97,857,234