Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 15.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 29,056,761
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 53.570 397,302 21,283,501 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 19.580 397,000 7,773,259 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 972,398
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.720 14,767 10,632 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 6.540 147,059 961,765 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 30,029,160