Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.600 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 15.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 44,059,910
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 81.520 397,302 32,388,110 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 29.400 397,000 11,671,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,336,860
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.350 14,767 19,935 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ng GPS (3 máy) ca 7.990 540,291 4,316,925 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 48,396,771