Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.800 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 5.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 5,068,546
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 9.340 397,302 3,710,806 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 3.420 397,000 1,357,740 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 596,682
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.160 14,767 2,362 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ng GPS (3 máy) ca 1.100 540,291 594,320 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,665,229