Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 16.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 27,940,250
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 50.460 397,302 20,047,890 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 19.880 397,000 7,892,360 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 592,253
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.770 14,767 11,370 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 3.950 147,059 580,883 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 28,532,504