Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 3.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 21.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 49,898,473
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 90.320 397,302 35,884,373 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 35.300 397,000 14,014,099 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,181,234
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.920 14,767 13,585 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 7.940 147,059 1,167,648 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 51,079,707