Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,000,552
Xi măng PCB40 kg 133.536 2,000 267,072 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.493 320,000 157,920 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 115.560 9 1,040 Thành phố Hà Nội...
Đá 4x6 m3 0.058 440,000 25,520 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá hộc m3 1.220 450,000 549,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Nhân công (NC) 922,320
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.520 366,000 922,320 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,922,872