Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,152,562
Xi măng PCB40 kg 281.400 2,000 562,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.569 320,000 182,112 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 4x6 m3 0.923 440,000 406,120 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 170.100 9 1,530 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 465,229
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.390 334,697 465,229 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,617,792