Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,215,646
Xi măng PCB40 kg 396.900 2,000 793,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.528 320,000 169,024 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.869 275,000 239,085 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 189.000 9 1,701 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 12,036 12,036
Nhân công (NC) 783,191
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.340 334,697 783,191 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,998,837