Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 49,948
Đất sét m3 0.656 0 0
Nước m3 3.480 8,500 29,580 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... cái 0.015 0 0
Cần khoan D114 m 0.013 1,280,000 16,640 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.003 450,000 1,350 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 475 2,378
Nhân công (NC) 76,860
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.210 366,000 76,860 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 622,530
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.029 372,981 10,816 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.071 8,612,734 611,504 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.014 14,975 209 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 749,338