Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đất cái 0.414 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 464,820
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.270 366,000 464,820 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 887,073
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.080 542,108 43,368 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.054 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... y 80kNm÷125kNm ca 0.080 5,255,626 420,450 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T ca 0.080 4,399,458 351,956 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.080 891,221 71,297 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,351,893