Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 0.854 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 1,185,840
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.240 366,000 1,185,840 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,531,011
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.295 542,108 159,921 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.183 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 300kNm÷400kNm ca 0.295 16,306,235 4,810,339 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T ca 0.295 4,399,458 1,297,840 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.295 891,221 262,910 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,716,851