Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đất cái 0.823 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 527,040
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.440 366,000 527,040 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 943,422
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.103 3,055,996 314,767 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 150kNm÷200kNm ca 0.103 6,103,441 628,654 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,470,462