Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 0.854 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 1,054,080
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.880 366,000 1,054,080 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,531,618
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.266 542,108 144,200 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.165 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 300kNm÷400kNm ca 0.266 16,306,235 4,337,458 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.266 3,055,996 812,894 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.266 891,221 237,064 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,585,698