Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 0.420 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 673,440
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.840 366,000 673,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,810,052
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.157 542,108 85,110 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.097 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 200kNm÷300kNm ca 0.157 13,409,100 2,105,228 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.157 3,055,996 479,791 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.157 891,221 139,921 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,483,492