Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Nhân công (NC) 5,021,520
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.720 366,000 5,021,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,853,076
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 3.948 542,108 2,140,242 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... ng suất: 75 CV ca 0.581 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 1.974 1,414,883 2,792,979 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.301 3,055,996 919,854 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 10,874,596