Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 207,820
Xi măng PCB30 kg 103.910 2,000 207,820 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 31,110
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.085 366,000 31,110 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 125,763
Máy bơm vữ... : 32 - 50 m3/h ca 0.013 833,033 11,245 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích 1600 lít ca 0.013 744,684 10,053 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... ọc đất (2 cần) ca 0.013 7,087,034 95,674 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích 1200 lít ca 0.013 651,090 8,789 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 364,693