Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,015,430
Xi măng PCB40 kg 131.040 2,000 262,079 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.484 320,000 154,976 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 113.400 9 1,020 Thành phố Hà Nội...
Đá hộc m3 1.220 450,000 549,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá dăm m3 0.057 0 0
Vật liệu khác % 5.000 9,670 48,353
Nhân công (NC) 1,474,980
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.030 366,000 1,474,980 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 19,723
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.053 372,134 19,723 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,510,133