Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 985,393
Xi măng PCB40 kg 110.860 2,000 221,720 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.549 320,000 175,616 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 126.040 9 1,134 Thành phố Hà Nội...
Đá hộc m3 1.200 450,000 540,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá dăm m3 0.061 0 0
Vật liệu khác % 5.000 9,384 46,923
Nhân công (NC) 2,342,400
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.400 366,000 2,342,400 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 21,583
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.058 372,134 21,583 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,349,377