Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 138,602
Xi măng PCB40 kg 38.560 2,000 77,120 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.191 320,000 61,087 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 43.840 9 394 Thành phố Hà Nội...
Đá xanh miến... m3 0.890 0 0
Nhân công (NC) 936,960
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.560 366,000 936,960 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 8,559
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.023 372,134 8,559 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,084,121