Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,867,394
Xi măng PCB40 kg 101.700 2,000 203,400 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.345 220,000 75,834 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 81.900 9 737 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 810.000 1,850 1,498,500 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 17,784 88,923
Nhân công (NC) 721,020
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.970 366,000 721,020 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 63,063
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.036 372,134 13,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,651,478