Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 633,546
Xi măng PCB40 kg 20.904 2,000 41,808 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.077 320,000 24,735 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 18.090 9 162 Thành phố Hà Nội...
Đá 4x6 m3 0.061 440,000 26,840 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá hộc m3 1.200 450,000 540,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Nhân công (NC) 567,300
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.550 366,000 567,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,200,846